Có 1 kết quả:

ngạc
Âm Nôm: ngạc
Tổng nét: 27
Bộ: ngư 魚 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨フ一丨フ一一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: NFMGR (弓火一土口)
Unicode: U+9C77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạc
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): わに (wani)
Âm Quảng Đông: ngok6

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

ngạc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kinh ngạc