Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tiên, tươi
Tổng nét: 33
Bộ: ngư 魚 (+22 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱魚⿰魚魚
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: NFNFF (弓火弓火火)
Unicode: U+9C7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 33
Bộ: ngư 魚 (+22 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱魚⿰魚魚
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: NFNFF (弓火弓火火)
Unicode: U+9C7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiên
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あたらしい (atarashii), すく.ない (suku.nai)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin1
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あたらしい (atarashii), すく.ない (suku.nai)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0