Có 1 kết quả:

ngư
Âm Nôm: ngư
Tổng nét: 8
Bộ: ngư 魚 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一
Thương Hiệt: NWM (弓田一)
Unicode: U+9C7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngư
Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 3

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ngư

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí ngư (cá chép); ngư nghiệp (nghề cá)