Có 1 kết quả:

phương
Âm Nôm: phương
Tổng nét: 12
Bộ: ngư 魚 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丶一フノ
Thương Hiệt: NMYHS (弓一卜竹尸)
Unicode: U+9C82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phường
Âm Pinyin: fáng ㄈㄤˊ
Âm Quảng Đông: fong4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phương (loại cá rô có dáng hình tam giác)