Có 1 kết quả:

bào
Âm Nôm: bào
Tổng nét: 13
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノフフ一フ
Thương Hiệt: NMPRU (弓一心口山)
Unicode: U+9C8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bảo
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ
Âm Quảng Đông: baau6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

bào

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bào ngư