Có 1 kết quả:

hấu
Âm Nôm: hấu
Tổng nét: 13
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶ノ丶フノフ丨フ一丨一一
Thương Hiệt: FBNWM (火月弓田一)
Unicode: U+9C8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hấu
Âm Pinyin: hòu ㄏㄡˋ
Âm Quảng Đông: hau6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hấu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hấu (loại cua lớn ở Alaska)