Âm Nôm: vị Tổng nét: 14 Bộ: ngư 魚 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰鱼有 Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一ノ丨フ一一 Thương Hiệt: NMKB (弓一大月) Unicode: U+9C94 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vị Âm Quan thoại: wěi ㄨㄟˇ Âm Quảng Đông: fui2