Có 1 kết quả:

khoái
Âm Nôm: khoái
Tổng nét: 14
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノ丶一一フ丶
Thương Hiệt: NMOMI (弓一人一戈)
Unicode: U+9C99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoái, quái
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

khoái

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoái (loại cá trích còn gọi là Lặc ngư)