Có 2 kết quả:
tiên • tiển
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiên nhũ (rau, cá tươi), tiên hồng (đỏ tươi), hải tiên (thức ăn từ biển)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (hiếm có; xem tiên)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm