Âm Nôm: thì Tổng nét: 15 Bộ: ngư 魚 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰鱼时 Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ一一一丨丶 Thương Hiệt: NMADI (弓一日木戈) Unicode: U+9CA5 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thì Âm Pinyin: shí ㄕˊ Âm Quảng Đông: si4