Có 1 kết quả:

phi
Âm Nôm: phi
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: NMLMY (弓一中一卜)
Unicode: U+9CB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phi
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi (cá mòi)