Âm Nôm: nghê Tổng nét: 16 Bộ: ngư 魚 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰鱼兒 Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノ丨一フ一一ノフ Thương Hiệt: NMHXU (弓一竹重山) Unicode: U+9CB5 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghê Âm Quan thoại: ní ㄋㄧˊ Âm Quảng Đông: ngai4