Có 1 kết quả:

kình
Âm Nôm: kình
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NMYRF (弓一卜口火)
Unicode: U+9CB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kình
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, qíng ㄑㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: king4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

1/1

kình

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kình ngư