Có 2 kết quả:

tritruy
Âm Nôm: tri, truy
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: NMVVW (弓一女女田)
Unicode: U+9CBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

tri

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tri (cá đối)

truy

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

truy (cá đối)