Âm Nôm: ngạc Tổng nét: 17 Bộ: ngư 魚 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰鱼咢 Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨フ一一一フ Thương Hiệt: NMRRS (弓一口口尸) Unicode: U+9CC4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạc Âm Quan thoại: è Âm Quảng Đông: ngok6