Có 1 kết quả:

tuyền
Âm Nôm: tuyền
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノ丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: NMHAE (弓一竹日水)
Unicode: U+9CC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

tuyền

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuyền ngư (cá nước ngọt)