Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一丨一ノノフ丨フ一一
Thương Hiệt: NMJPA (弓一十心日)
Unicode: U+9CCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bối kì (vây cá)