Có 1 kết quả:

lặc
Âm Nôm: lặc
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一丨丨一丨フ一一丨フノ
Thương Hiệt: NMTJS (弓一廿十尸)
Unicode: U+9CD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lặc
Âm Pinyin: ㄌㄜˋ
Âm Quảng Đông: lak6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lặc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lặc (cá herring)