Có 2 kết quả:

biểubào
Âm Nôm: biểu, bào
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: XNMMW (重弓一一田)
Unicode: U+9CD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiêu
Âm Pinyin: biào ㄅㄧㄠˋ
Âm Quảng Đông: piu5

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

biểu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

bào

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)