Có 1 kết quả:

biết
Âm Nôm: biết
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶ノフ丨フ一丨一一
Thương Hiệt: FKNWM (火大弓田一)
Unicode: U+9CD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biết, miết
Âm Pinyin: biē ㄅㄧㄝ
Âm Quảng Đông: bit3

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

biết

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biết giáp (mu rùa)