Âm Nôm: man Tổng nét: 19 Bộ: ngư 魚 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰鱼曼 Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶 Thương Hiệt: NMAWE (弓一日田水) Unicode: U+9CD7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: man Âm Quan thoại: mán ㄇㄢˊ Âm Quảng Đông: maan4