Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thiện
Tổng nét: 21
Bộ: ngư 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: NMYWM (弓一卜田一)
Unicode: U+9CE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiên, thiện, triên
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ, zhān ㄓㄢ
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 57