Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
ngư 魚 (+14 nét)
Hình thái:
⿰鱼管Nét bút:
ノフ丨フ一丨一一ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一Thương Hiệt: NMHJR (弓一竹十口)
Unicode:
U+9CE4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận