Có 4 kết quả:

đeođiểuđéođẽo
Âm Nôm: đeo, điểu, đéo, đẽo
Tổng nét: 11
Bộ: điểu 鳥 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HAYF (竹日卜火)
Unicode: U+9CE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điểu
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ, diǎo ㄉㄧㄠˇ, niǎo ㄋㄧㄠˇ, què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): とり (tori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: niu5

Tự hình 5

Dị thể 4

1/4

đeo

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu

điểu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đà điểu

đéo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đéo (tiếng tục nói về sự giao hợp nam nữ); đéo vào (không cần)

đẽo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẽo đẽo