Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: phù
Tổng nét: 13
Bộ: điểu 鳥 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフ
Thương Hiệt: HFHN (竹火竹弓)
Unicode: U+9CE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phù
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): けり (keri), かも (kamo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu4

Tự hình 4

Dị thể 2