Có 1 kết quả:
cưu
Tổng nét: 13
Bộ: điểu 鳥 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰九鳥
Nét bút: ノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: KNHAF (大弓竹日火)
Unicode: U+9CE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cưu
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, qiú ㄑㄧㄡˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): はと (hato), あつ.める (atsu.meru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau1, kau2
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, qiú ㄑㄧㄡˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): はと (hato), あつ.める (atsu.meru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau1, kau2
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chim cưu; cưu mang