Có 1 kết quả:
phù
Âm Nôm: phù
Tổng nét: 9
Bộ: điểu 鳥 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: HAYN (竹日卜弓)
Unicode: U+9CEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: điểu 鳥 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: HAYN (竹日卜弓)
Unicode: U+9CEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phù
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): けり (keri), かも (kamo)
Âm Hàn: 부
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): けり (keri), かも (kamo)
Âm Hàn: 부
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phù (vịt trời); phù thuỷ