Có 2 kết quả:

phùngphượng
Âm Nôm: phùng, phượng
Tổng nét: 13
Bộ: điểu 鳥 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HNHAF (竹弓竹日火)
Unicode: U+9CEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: fèng ㄈㄥˋ

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

phùng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phùng mang (phồng mang)

phượng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phượng hoàng