Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: điểu 鳥 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰尸鳥
Nét bút: フ一ノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SHAF (尸竹日火)
Unicode: U+9CF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: điểu 鳥 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰尸鳥
Nét bút: フ一ノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SHAF (尸竹日火)
Unicode: U+9CF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thi
Âm Pinyin: shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よぶこどり (yobukodori)
Âm Quảng Đông: si1
Âm Pinyin: shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よぶこどり (yobukodori)
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0