Có 2 kết quả:

phượngphụng
Âm Nôm: phượng, phụng
Tổng nét: 14
Bộ: điểu 鳥 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HNMAF (竹弓一日火)
Unicode: U+9CF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phụng, phượng
Âm Pinyin: fèng ㄈㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フウ (fū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fung6

Tự hình 5

Dị thể 8

Bình luận 0

1/2

phượng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phượng hoàng

phụng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụng hoàng (phượng hoàng)