Có 1 kết quả:

minh
Âm Nôm: minh
Tổng nét: 14
Bộ: điểu 鳥 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RHAF (口竹日火)
Unicode: U+9CF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: minh, ô
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ,
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei)
Âm Nhật (kunyomi): な.く (na.ku), な.る (na.ru), な.らす (na.rasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ming4

Tự hình 5

Dị thể 1

1/1

minh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê minh (gà gáy); minh cầm (chim hay hót)