Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bảoTổng nét: 14
Bộ:
điểu 鳥 (+3 nét)
Hình thái:
⿰卂鳥Nét bút:
フ一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: NJHAF (弓十竹日火)
Unicode:
U+9CF5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận