Có 2 kết quả:

diêndiều
Âm Nôm: diên, diều
Tổng nét: 14
Bộ: điểu 鳥 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丶ノ一フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IPHAF (戈心竹日火)
Unicode: U+9CF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diên
Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): とび (tobi), とんび (ton bi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun1

Tự hình 4

Dị thể 8

Bình luận 0

1/2

diên

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

diên (chim diều hâu); chỉ diên (cái diều)

diều

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

diều hâu