Có 1 kết quả:

thi
Âm Nôm: thi
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: XXMBH (重重一月竹)
Unicode: U+9CFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shī

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

thi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thi (chim mỏ to bắt sâu)