Có 2 kết quả:
quyết • quạch
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰夬鳥
Nét bút: フ一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: DKHAF (木大竹日火)
Unicode: U+9D02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quých, quyết
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, juè ㄐㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): さざき (sazaki)
Âm Quảng Đông: kyut3
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, juè ㄐㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): さざき (sazaki)
Âm Quảng Đông: kyut3
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quyết (chim ninh quyết)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chim quạch quạch