Có 1 kết quả:

quẹt
Âm Nôm: quẹt
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶フ一ノ丶
Thương Hiệt: HFDK (竹火木大)
Unicode: U+9D03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyết
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケキ (keki), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): もず (mozu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kyut3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

quẹt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quẹt (chim đen đuôi dài)