Có 2 kết quả:
chũm • trấm
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冘鳥
Nét bút: 丶フノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: LUHAF (中山竹日火)
Unicode: U+9D06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chậm, trấm
Âm Quan thoại: zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Hàn: 짐
Âm Quảng Đông: zam6
Âm Quan thoại: zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Hàn: 짐
Âm Quảng Đông: zam6
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chũm cau, chũm nón; chũm choẹ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trấm (chim thần có nọc độc)