Có 1 kết quả:
bảo
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰𠤏鳥
Nét bút: ノフ一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: PJHAF (心十竹日火)
Unicode: U+9D07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bảo
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): とき (toki), のがん (nogan)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: bou2
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): とき (toki), のがん (nogan)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: bou2
Tự hình 2
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảo (loài gà chân dài)