Có 3 kết quả:
a • nha • ác
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰牙鳥
Nét bút: 一フ丨ノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MHHAF (一竹竹日火)
Unicode: U+9D09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nha
Âm Pinyin: yā ㄧㄚ, yǎ ㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): からす (karasu)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: aa1, ngaa1
Âm Pinyin: yā ㄧㄚ, yǎ ㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): からす (karasu)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: aa1, ngaa1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nha tước (con quạ)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nha (con quạ): nha tước (sáo đen)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bóng ác