Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đà
鴕
Âm Nôm:
đà
Tổng nét: 16
Bộ:
điểu 鳥
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰
鳥
它
Nét bút:
ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: HFJP (竹火十心)
Unicode:
U+9D15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đà
Âm Pinyin:
tuó
ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi):
ダ (da)
,
タ (ta)
Âm Hàn:
타
Âm Quảng Đông:
to4
Tự hình
2
Dị thể
2
鸵
𪂊
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
đà
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầ điểu