Có 2 kết quả:
oan • uyên
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱夗鳥
Nét bút: ノフ丶フフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NUHAF (弓山竹日火)
Unicode: U+9D1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uyên
Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): おし (oshi), おしどり (oshidori)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jin1, jyun1
Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): おし (oshi), おしどり (oshidori)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jin1, jyun1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
oan (vịt trời nhỏ con lông sặc sỡ): oan ương (vịt chống vịt mái)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
uyên ương