Có 5 kết quả:

cucâu
Âm Nôm: cu, câu, , ,
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: PRHAF (心口竹日火)
Unicode: U+9D1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ, gòu ㄍㄡˋ, ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ははつちょう (hahatsuchō)
Âm Quảng Đông: keoi4

Tự hình 2

Dị thể 6

1/5

cu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cu gáy

câu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bồ câu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cù dục (chim sáo)

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chim cú, mắt cú vọ, cú mèo

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chim gù (chim cu gáy)