Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰宂鳥Nét bút:
丶丶フノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: XJUHA (重十山竹日)
Unicode:
U+9D27Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận