Có 2 kết quả:
vịt • áp
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰甲鳥
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: WLHAF (田中竹日火)
Unicode: U+9D28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: áp
Âm Pinyin: yā ㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かも (kamo), あひる (ahiru)
Âm Hàn: 압
Âm Quảng Đông: aap3, ngaap3
Âm Pinyin: yā ㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かも (kamo), あひる (ahiru)
Âm Hàn: 압
Âm Quảng Đông: aap3, ngaap3
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con vịt; vờ vịt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
áp cước (con vịt)