Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: anh, oanh
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶ノ丶フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: XFBHA (重火月竹日)
Unicode: U+9D2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): うぐいす (uguisu)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1