Âm Nôm: nhi Tổng nét: 17 Bộ: điểu 鳥 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰而鳥 Nét bút: 一ノ丨フ丨丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: MBHAF (一月竹日火) Unicode: U+9D2F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhi Âm Quan thoại: ér ㄦˊ Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni) Âm Hàn: 이 Âm Quảng Đông: ji4