Có 2 kết quả:

quátquật
Âm Nôm: quát, quật
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HRHAF (竹口竹日火)
Unicode: U+9D30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cốc, hộc, quát
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): まなづる (manazuru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kut3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

quát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quát mắng

quật

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lão quật (chim quạ)