Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: XPAHA (重心日竹日)
Unicode: U+9D32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しめ (shime)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0