Có 2 kết quả:
ngan • yến
Âm Nôm: ngan, yến
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰安鳥
Nét bút: 丶丶フフノ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JVHAF (十女竹日火)
Unicode: U+9D33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰安鳥
Nét bút: 丶丶フフノ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JVHAF (十女竹日火)
Unicode: U+9D33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yến
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): うずら (uzura)
Âm Quảng Đông: aan3, ngaan3
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): うずら (uzura)
Âm Quảng Đông: aan3, ngaan3
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con ngan (vịt xiêm)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạch yến