Có 1 kết quả:

két
Âm Nôm: két
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: GRHAF (土口竹日火)
Unicode: U+9D36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

két

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mòng két